Chuyển đổi 500 XAU sang CRO
Chuyển đổi 500 XAU sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002408 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.706,72 XAU. Cronos giảm -1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.84%. Tổng cung của Cronos là 97.824.652.488,12 US$ và tổng cung lưu thông là 31.124.746.104,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
749,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
3,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002408 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002408 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000024
XAU
0.1
CRO
0,00000241
XAU
1
CRO
0,00002408
XAU
2
CRO
0,00004816
XAU
3
CRO
0,00007224
XAU
5
CRO
0,00012040
XAU
10
CRO
0,00024080
XAU
20
CRO
0,00048160
XAU
25
CRO
0,00060200
XAU
50
CRO
0,00120400
XAU
100
CRO
0,00240800
XAU
250
CRO
0,00602000
XAU
500
CRO
0,01204000
XAU
1000
CRO
0,02408000
XAU
2500
CRO
0,06020000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
415,282
CRO
0.1
XAU
4.152,824
CRO
1
XAU
41.528,239
CRO
2
XAU
83.056,478
CRO
3
XAU
124.584,718
CRO
5
XAU
207.641,196
CRO
10
XAU
415.282,392
CRO
20
XAU
830.564,784
CRO
25
XAU
1.038.205,98
CRO
50
XAU
2.076.411,96
CRO
100
XAU
4.152.823,92
CRO
250
XAU
10.382.059,801
CRO
500
XAU
20.764.119,601
CRO
1000
XAU
41.528.239,203
CRO
2500
XAU
103.820.598,007
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 05:25:57 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC