Chuyển đổi 5 XAU sang CRO
Chuyển đổi 5 XAU sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003874 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.786,0 XAU. Cronos tăng +21.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +5.16%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.095.449.458,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,1 T US$
Khối lượng (24h)
41,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003874 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003874 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce
CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000039
XAU
0.1
CRO
0,00000387
XAU
1
CRO
0,00003874
XAU
2
CRO
0,00007748
XAU
3
CRO
0,00011622
XAU
5
CRO
0,00019370
XAU
10
CRO
0,00038740
XAU
20
CRO
0,00077480
XAU
25
CRO
0,00096850
XAU
50
CRO
0,00193700
XAU
100
CRO
0,00387400
XAU
250
CRO
0,00968500
XAU
500
CRO
0,01937000
XAU
1000
CRO
0,03874000
XAU
2500
CRO
0,09685000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU
CRO
0.01
XAU
258,131
CRO
0.1
XAU
2.581,311
CRO
1
XAU
25.813,113
CRO
2
XAU
51.626,226
CRO
3
XAU
77.439,339
CRO
5
XAU
129.065,565
CRO
10
XAU
258.131,131
CRO
20
XAU
516.262,261
CRO
25
XAU
645.327,827
CRO
50
XAU
1.290.655,653
CRO
100
XAU
2.581.311,306
CRO
250
XAU
6.453.278,265
CRO
500
XAU
12.906.556,531
CRO
1000
XAU
25.813.113,061
CRO
2500
XAU
64.532.782,654
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 10:25:04 8/11/2024
Last Updated at 10:25:04 8/11/2024 UTC