Chuyển đổi 1000 CRO sang XAU
Chuyển đổi 1000 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002888 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.804,0 XAU. Cronos tăng +8.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.60%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.991.571,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
776,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
21,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.028880000000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002888 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000029
XAU
0.1
CRO
0,00000289
XAU
1
CRO
0,00002888
XAU
2
CRO
0,00005776
XAU
3
CRO
0,00008664
XAU
5
CRO
0,00014440
XAU
10
CRO
0,00028880
XAU
20
CRO
0,00057760
XAU
25
CRO
0,00072200
XAU
50
CRO
0,00144400
XAU
100
CRO
0,00288800
XAU
250
CRO
0,00722000
XAU
500
CRO
0,01444000
XAU
1000
CRO
0,02888000
XAU
2500
CRO
0,07220000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
346,260
CRO
0.1
XAU
3.462,604
CRO
1
XAU
34.626,039
CRO
2
XAU
69.252,078
CRO
3
XAU
103.878,116
CRO
5
XAU
173.130,194
CRO
10
XAU
346.260,388
CRO
20
XAU
692.520,776
CRO
25
XAU
865.650,97
CRO
50
XAU
1.731.301,939
CRO
100
XAU
3.462.603,878
CRO
250
XAU
8.656.509,695
CRO
500
XAU
17.313.019,391
CRO
1000
XAU
34.626.038,781
CRO
2500
XAU
86.565.096,953
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 21:37:04 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC