Chuyển đổi 0.1 CRO sang XAU
Chuyển đổi 0.1 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00004887 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.277,21 XAU. Cronos giảm -7.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.74%. Tổng cung của Cronos là 98.059.862.486,46 US$ và tổng cung lưu thông là 34.859.839.493,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
1,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
11,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000004887 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00004887 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000049
XAU
0.1
CRO
0,00000489
XAU
1
CRO
0,00004887
XAU
2
CRO
0,00009774
XAU
3
CRO
0,00014661
XAU
5
CRO
0,00024435
XAU
10
CRO
0,00048870
XAU
20
CRO
0,00097740
XAU
25
CRO
0,00122175
XAU
50
CRO
0,00244350
XAU
100
CRO
0,00488700
XAU
250
CRO
0,01221750
XAU
500
CRO
0,02443500
XAU
1000
CRO
0,04887000
XAU
2500
CRO
0,12217500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
204,625
CRO
0.1
XAU
2.046,245
CRO
1
XAU
20.462,451
CRO
2
XAU
40.924,903
CRO
3
XAU
61.387,354
CRO
5
XAU
102.312,257
CRO
10
XAU
204.624,514
CRO
20
XAU
409.249,028
CRO
25
XAU
511.561,285
CRO
50
XAU
1.023.122,57
CRO
100
XAU
2.046.245,14
CRO
250
XAU
5.115.612,85
CRO
500
XAU
10.231.225,701
CRO
1000
XAU
20.462.451,402
CRO
2500
XAU
51.156.128,504
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 04:55:48 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC