Chuyển đổi 100 CRO sang XAU
Chuyển đổi 100 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:11, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002420 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.533,27 XAU. Cronos giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.20%. Tổng cung của Cronos là 97.825.300.829,37 US$ và tổng cung lưu thông là 31.125.385.921,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
753,07 N US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
3,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:11 , việc chuyển đổi 100 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00242 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002420 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000024
XAU
0.1
CRO
0,00000242
XAU
1
CRO
0,00002420
XAU
2
CRO
0,00004840
XAU
3
CRO
0,00007260
XAU
5
CRO
0,00012100
XAU
10
CRO
0,00024200
XAU
20
CRO
0,00048400
XAU
25
CRO
0,00060500
XAU
50
CRO
0,00121000
XAU
100
CRO
0,00242000
XAU
250
CRO
0,00605000
XAU
500
CRO
0,01210000
XAU
1000
CRO
0,02420000
XAU
2500
CRO
0,06050000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
413,223
CRO
0.1
XAU
4.132,231
CRO
1
XAU
41.322,314
CRO
2
XAU
82.644,628
CRO
3
XAU
123.966,942
CRO
5
XAU
206.611,57
CRO
10
XAU
413.223,14
CRO
20
XAU
826.446,281
CRO
25
XAU
1.033.057,851
CRO
50
XAU
2.066.115,702
CRO
100
XAU
4.132.231,405
CRO
250
XAU
10.330.578,512
CRO
500
XAU
20.661.157,025
CRO
1000
XAU
41.322.314,05
CRO
2500
XAU
103.305.785,124
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 10:11:18 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC