Chuyển đổi 2500 CRO sang XAU
Chuyển đổi 2500 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:17, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002708 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.482,0 XAU. Cronos tăng +10.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -6.30%. Tổng cung của Cronos là 97.826.031.167,76 US$ và tổng cung lưu thông là 31.126.025.278,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
847,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
30,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:17 , việc chuyển đổi 2500 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06770000000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002708 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000027
XAU
0.1
CRO
0,00000271
XAU
1
CRO
0,00002708
XAU
2
CRO
0,00005416
XAU
3
CRO
0,00008124
XAU
5
CRO
0,00013540
XAU
10
CRO
0,00027080
XAU
20
CRO
0,00054160
XAU
25
CRO
0,00067700
XAU
50
CRO
0,00135400
XAU
100
CRO
0,00270800
XAU
250
CRO
0,00677000
XAU
500
CRO
0,01354000
XAU
1000
CRO
0,02708000
XAU
2500
CRO
0,06770000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
369,276
CRO
0.1
XAU
3.692,762
CRO
1
XAU
36.927,622
CRO
2
XAU
73.855,244
CRO
3
XAU
110.782,866
CRO
5
XAU
184.638,109
CRO
10
XAU
369.276,219
CRO
20
XAU
738.552,437
CRO
25
XAU
923.190,547
CRO
50
XAU
1.846.381,093
CRO
100
XAU
3.692.762,186
CRO
250
XAU
9.231.905,465
CRO
500
XAU
18.463.810,931
CRO
1000
XAU
36.927.621,861
CRO
2500
XAU
92.319.054,653
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 19:17:14 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC