Chuyển đổi 20 CRO sang XAU
Chuyển đổi 20 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003211 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.936,88 XAU. Cronos giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +3.16%. Tổng cung của Cronos là 97.731.476.329,27 US$ và tổng cung lưu thông là 29.864.847.444,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
954,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
29,86 T US$
Khối lượng (24h)
12,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 20 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006422000000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003211 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000032
XAU
0.1
CRO
0,00000321
XAU
1
CRO
0,00003211
XAU
2
CRO
0,00006422
XAU
3
CRO
0,00009633
XAU
5
CRO
0,00016055
XAU
10
CRO
0,00032110
XAU
20
CRO
0,00064220
XAU
25
CRO
0,00080275
XAU
50
CRO
0,00160550
XAU
100
CRO
0,00321100
XAU
250
CRO
0,00802750
XAU
500
CRO
0,01605500
XAU
1000
CRO
0,03211000
XAU
2500
CRO
0,08027500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
311,429
CRO
0.1
XAU
3.114,295
CRO
1
XAU
31.142,946
CRO
2
XAU
62.285,892
CRO
3
XAU
93.428,838
CRO
5
XAU
155.714,731
CRO
10
XAU
311.429,461
CRO
20
XAU
622.858,922
CRO
25
XAU
778.573,653
CRO
50
XAU
1.557.147,306
CRO
100
XAU
3.114.294,612
CRO
250
XAU
7.785.736,531
CRO
500
XAU
15.571.473,061
CRO
1000
XAU
31.142.946,123
CRO
2500
XAU
77.857.365,307
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 16:29:46 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC