Chuyển đổi 250 CRO sang XAU
Chuyển đổi 250 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:43, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002618 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.473,82 XAU. Cronos giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng 0.00%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.082.211.406,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
709,1 N US$
Nguồn cung lưu thông
27,08 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:43 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006545 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002618 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce
CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000026
XAU
0.1
CRO
0,00000262
XAU
1
CRO
0,00002618
XAU
2
CRO
0,00005236
XAU
3
CRO
0,00007854
XAU
5
CRO
0,00013090
XAU
10
CRO
0,00026180
XAU
20
CRO
0,00052360
XAU
25
CRO
0,00065450
XAU
50
CRO
0,00130900
XAU
100
CRO
0,00261800
XAU
250
CRO
0,00654500
XAU
500
CRO
0,01309000
XAU
1000
CRO
0,02618000
XAU
2500
CRO
0,06545000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU
CRO
0.01
XAU
381,971
CRO
0.1
XAU
3.819,71
CRO
1
XAU
38.197,097
CRO
2
XAU
76.394,194
CRO
3
XAU
114.591,291
CRO
5
XAU
190.985,485
CRO
10
XAU
381.970,97
CRO
20
XAU
763.941,94
CRO
25
XAU
954.927,426
CRO
50
XAU
1.909.854,851
CRO
100
XAU
3.819.709,702
CRO
250
XAU
9.549.274,255
CRO
500
XAU
19.098.548,51
CRO
1000
XAU
38.197.097,021
CRO
2500
XAU
95.492.742,552
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 12:43:09 3/11/2024
Last Updated at 12:43:09 3/11/2024 UTC