Chuyển đổi 250 CRO sang XAU
Chuyển đổi 250 CRO sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00002967 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.052,93 XAU. Cronos tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.45%. Tổng cung của Cronos là 97.703.426.717,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.680.173,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
886,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
7,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0074175 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00002967 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000030
XAU
0.1
CRO
0,00000297
XAU
1
CRO
0,00002967
XAU
2
CRO
0,00005934
XAU
3
CRO
0,00008901
XAU
5
CRO
0,00014835
XAU
10
CRO
0,00029670
XAU
20
CRO
0,00059340
XAU
25
CRO
0,00074175
XAU
50
CRO
0,00148350
XAU
100
CRO
0,00296700
XAU
250
CRO
0,00741750
XAU
500
CRO
0,01483500
XAU
1000
CRO
0,02967000
XAU
2500
CRO
0,07417500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
337,041
CRO
0.1
XAU
3.370,408
CRO
1
XAU
33.704,078
CRO
2
XAU
67.408,156
CRO
3
XAU
101.112,235
CRO
5
XAU
168.520,391
CRO
10
XAU
337.040,782
CRO
20
XAU
674.081,564
CRO
25
XAU
842.601,955
CRO
50
XAU
1.685.203,91
CRO
100
XAU
3.370.407,819
CRO
250
XAU
8.426.019,548
CRO
500
XAU
16.852.039,097
CRO
1000
XAU
33.704.078,193
CRO
2500
XAU
84.260.195,484
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 20:09:03 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC