Chuyển đổi 2500 XAU sang CRO
Chuyển đổi 2500 XAU sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00004592 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.949,92 XAU. Cronos tăng +4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.12%. Tổng cung của Cronos là 97.943.628.279,98 US$ và tổng cung lưu thông là 33.577.110.898,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
1,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
11,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004592 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00004592 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Troy Ounce

CRO
XAU
0.01
CRO
0,00000046
XAU
0.1
CRO
0,00000459
XAU
1
CRO
0,00004592
XAU
2
CRO
0,00009184
XAU
3
CRO
0,00013776
XAU
5
CRO
0,00022960
XAU
10
CRO
0,00045920
XAU
20
CRO
0,00091840
XAU
25
CRO
0,00114800
XAU
50
CRO
0,00229600
XAU
100
CRO
0,00459200
XAU
250
CRO
0,01148000
XAU
500
CRO
0,02296000
XAU
1000
CRO
0,04592000
XAU
2500
CRO
0,11480000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Cronos
XAU

CRO
0.01
XAU
217,770
CRO
0.1
XAU
2.177,70
CRO
1
XAU
21.777,003
CRO
2
XAU
43.554,007
CRO
3
XAU
65.331,01
CRO
5
XAU
108.885,017
CRO
10
XAU
217.770,035
CRO
20
XAU
435.540,07
CRO
25
XAU
544.425,087
CRO
50
XAU
1.088.850,174
CRO
100
XAU
2.177.700,348
CRO
250
XAU
5.444.250,871
CRO
500
XAU
10.888.501,742
CRO
1000
XAU
21.777.003,484
CRO
2500
XAU
54.442.508,711
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XAU được tạo vào lúc 15:02:36 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC