Chuyển đổi 500 CRO sang XDR
Chuyển đổi 500 CRO sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,107 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:34, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10746900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.701.684 XDR. Cronos tăng +8.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.68%. Tổng cung của Cronos là 97.941.772.627,45 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.193.792,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
3,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
29,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:34 , việc chuyển đổi 500 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.7345 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10746900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00107469
XDR
0.1
CRO
0,01074690
XDR
1
CRO
0,10746900
XDR
2
CRO
0,21493800
XDR
3
CRO
0,32240700
XDR
5
CRO
0,53734500
XDR
10
CRO
1,074690
XDR
20
CRO
2,149380
XDR
25
CRO
2,686725
XDR
50
CRO
5,373450
XDR
100
CRO
10,7469
XDR
250
CRO
26,8673
XDR
500
CRO
53,7345
XDR
1000
CRO
107,469
XDR
2500
CRO
268,673
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,09305009
CRO
0.1
XDR
0,93050089
CRO
1
XDR
9,305009
CRO
2
XDR
18,6100
CRO
3
XDR
27,9150
CRO
5
XDR
46,5250
CRO
10
XDR
93,0501
CRO
20
XDR
186,100
CRO
25
XDR
232,625
CRO
50
XDR
465,250
CRO
100
XDR
930,501
CRO
250
XDR
2.326,252
CRO
500
XDR
4.652,504
CRO
1000
XDR
9.305,009
CRO
2500
XDR
23.262,522
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 23:34:13 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC