Chuyển đổi 0.01 XDR sang CRO
Chuyển đổi 0.01 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,077 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07690200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.348.142 XDR. Cronos giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.75%. Tổng cung của Cronos là 97.428.168.445,28 US$ và tổng cung lưu thông là 27.428.071.199,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
2,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,43 T US$
Khối lượng (24h)
53,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.076902 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07690200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00076902
XDR
0.1
CRO
0,00769020
XDR
1
CRO
0,07690200
XDR
2
CRO
0,15380400
XDR
3
CRO
0,23070600
XDR
5
CRO
0,38451000
XDR
10
CRO
0,76902000
XDR
20
CRO
1,538040
XDR
25
CRO
1,922550
XDR
50
CRO
3,845100
XDR
100
CRO
7,690200
XDR
250
CRO
19,2255
XDR
500
CRO
38,4510
XDR
1000
CRO
76,9020
XDR
2500
CRO
192,255
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,13003563
CRO
0.1
XDR
1,300356
CRO
1
XDR
13,0036
CRO
2
XDR
26,0071
CRO
3
XDR
39,0107
CRO
5
XDR
65,0178
CRO
10
XDR
130,036
CRO
20
XDR
260,071
CRO
25
XDR
325,089
CRO
50
XDR
650,178
CRO
100
XDR
1.300,356
CRO
250
XDR
3.250,891
CRO
500
XDR
6.501,781
CRO
1000
XDR
13.003,563
CRO
2500
XDR
32.508,907
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 22:35:34 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC