Chuyển đổi 20 XDR sang CRO
Chuyển đổi 20 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,061 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06066900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.921.608 XDR. Cronos tăng +3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.17%. Tổng cung của Cronos là 97.464.969.572,28 US$ và tổng cung lưu thông là 27.464.969.572,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,46 T US$
Khối lượng (24h)
17,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060669 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06066900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00060669
XDR
0.1
CRO
0,00606690
XDR
1
CRO
0,06066900
XDR
2
CRO
0,12133800
XDR
3
CRO
0,18200700
XDR
5
CRO
0,30334500
XDR
10
CRO
0,60669000
XDR
20
CRO
1,213380
XDR
25
CRO
1,516725
XDR
50
CRO
3,033450
XDR
100
CRO
6,066900
XDR
250
CRO
15,1673
XDR
500
CRO
30,3345
XDR
1000
CRO
60,6690
XDR
2500
CRO
151,673
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,16482883
CRO
0.1
XDR
1,648288
CRO
1
XDR
16,4829
CRO
2
XDR
32,9658
CRO
3
XDR
49,4486
CRO
5
XDR
82,4144
CRO
10
XDR
164,829
CRO
20
XDR
329,658
CRO
25
XDR
412,072
CRO
50
XDR
824,144
CRO
100
XDR
1.648,288
CRO
250
XDR
4.120,721
CRO
500
XDR
8.241,441
CRO
1000
XDR
16.482,883
CRO
2500
XDR
41.207,206
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 13:26:06 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC