Chuyển đổi 0.1 XDR sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,161 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,16147300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.767.901 XDR. Cronos giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.45%. Tổng cung của Cronos là 98.008.284.597,48 US$ và tổng cung lưu thông là 34.808.300.126,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
5,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
31,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.161473 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,16147300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00161473
XDR
0.1
CRO
0,01614730
XDR
1
CRO
0,16147300
XDR
2
CRO
0,32294600
XDR
3
CRO
0,48441900
XDR
5
CRO
0,80736500
XDR
10
CRO
1,614730
XDR
20
CRO
3,229460
XDR
25
CRO
4,036825
XDR
50
CRO
8,073650
XDR
100
CRO
16,1473
XDR
250
CRO
40,3683
XDR
500
CRO
80,7365
XDR
1000
CRO
161,473
XDR
2500
CRO
403,683
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,06192986
CRO
0.1
XDR
0,61929858
CRO
1
XDR
6,192986
CRO
2
XDR
12,3860
CRO
3
XDR
18,5790
CRO
5
XDR
30,9649
CRO
10
XDR
61,9299
CRO
20
XDR
123,860
CRO
25
XDR
154,825
CRO
50
XDR
309,649
CRO
100
XDR
619,299
CRO
250
XDR
1.548,246
CRO
500
XDR
3.096,493
CRO
1000
XDR
6.192,986
CRO
2500
XDR
15.482,465
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 23:00:04 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC