Chuyển đổi 100 XDR sang CRO
Chuyển đổi 100 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,144 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14421300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.813.308 XDR. Cronos giảm -3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 98.052.089.343,64 US$ và tổng cung lưu thông là 34.852.182.557,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 32.
Vốn hóa thị trường
5,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,85 T US$
Khối lượng (24h)
27,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144213 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14421300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00144213
XDR
0.1
CRO
0,01442130
XDR
1
CRO
0,14421300
XDR
2
CRO
0,28842600
XDR
3
CRO
0,43263900
XDR
5
CRO
0,72106500
XDR
10
CRO
1,442130
XDR
20
CRO
2,884260
XDR
25
CRO
3,605325
XDR
50
CRO
7,210650
XDR
100
CRO
14,4213
XDR
250
CRO
36,0533
XDR
500
CRO
72,1065
XDR
1000
CRO
144,213
XDR
2500
CRO
360,533
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,06934188
CRO
0.1
XDR
0,69341876
CRO
1
XDR
6,934188
CRO
2
XDR
13,8684
CRO
3
XDR
20,8026
CRO
5
XDR
34,6709
CRO
10
XDR
69,3419
CRO
20
XDR
138,684
CRO
25
XDR
173,355
CRO
50
XDR
346,709
CRO
100
XDR
693,419
CRO
250
XDR
1.733,547
CRO
500
XDR
3.467,094
CRO
1000
XDR
6.934,188
CRO
2500
XDR
17.335,469
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 05:12:22 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC