Chuyển đổi 2500 XDR sang CRO
Chuyển đổi 2500 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,136 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13643300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.485.069 XDR. Cronos giảm -6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.75%. Tổng cung của Cronos là 98.059.862.486,46 US$ và tổng cung lưu thông là 34.859.839.493,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
4,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
31,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.136433 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13643300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00136433
XDR
0.1
CRO
0,01364330
XDR
1
CRO
0,13643300
XDR
2
CRO
0,27286600
XDR
3
CRO
0,40929900
XDR
5
CRO
0,68216500
XDR
10
CRO
1,364330
XDR
20
CRO
2,728660
XDR
25
CRO
3,410825
XDR
50
CRO
6,821650
XDR
100
CRO
13,6433
XDR
250
CRO
34,1083
XDR
500
CRO
68,2165
XDR
1000
CRO
136,433
XDR
2500
CRO
341,083
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,07329605
CRO
0.1
XDR
0,73296050
CRO
1
XDR
7,329605
CRO
2
XDR
14,6592
CRO
3
XDR
21,9888
CRO
5
XDR
36,6480
CRO
10
XDR
73,2961
CRO
20
XDR
146,592
CRO
25
XDR
183,240
CRO
50
XDR
366,480
CRO
100
XDR
732,961
CRO
250
XDR
1.832,401
CRO
500
XDR
3.664,803
CRO
1000
XDR
7.329,605
CRO
2500
XDR
18.324,013
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 05:09:09 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC