Chuyển đổi 10 XDR sang CRO
Chuyển đổi 10 XDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,073 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07288700 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.834.416 XDR. Cronos giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.39%. Tổng cung của Cronos là 97.741.034.831,98 US$ và tổng cung lưu thông là 29.874.535.880,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,87 T US$
Khối lượng (24h)
14,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072887 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07288700 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang IMF Special Drawing Rights

CRO
XDR
0.01
CRO
0,00072887
XDR
0.1
CRO
0,00728870
XDR
1
CRO
0,07288700
XDR
2
CRO
0,14577400
XDR
3
CRO
0,21866100
XDR
5
CRO
0,36443500
XDR
10
CRO
0,72887000
XDR
20
CRO
1,457740
XDR
25
CRO
1,822175
XDR
50
CRO
3,644350
XDR
100
CRO
7,288700
XDR
250
CRO
18,2218
XDR
500
CRO
36,4435
XDR
1000
CRO
72,8870
XDR
2500
CRO
182,217
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Cronos
XDR

CRO
0.01
XDR
0,13719868
CRO
0.1
XDR
1,371987
CRO
1
XDR
13,7199
CRO
2
XDR
27,4397
CRO
3
XDR
41,1596
CRO
5
XDR
68,5993
CRO
10
XDR
137,199
CRO
20
XDR
274,397
CRO
25
XDR
342,997
CRO
50
XDR
685,993
CRO
100
XDR
1.371,987
CRO
250
XDR
3.429,967
CRO
500
XDR
6.859,934
CRO
1000
XDR
13.719,868
CRO
2500
XDR
34.299,669
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XDR được tạo vào lúc 15:01:38 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC