Chuyển đổi 1 BHD sang DAI
Chuyển đổi 1 BHD sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,377 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BHD
Theo dõi
23:03, 20 tháng 11, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,37688900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.324.428 BHD. Dai giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.07%. Tổng cung của Dai là 4.501.589.990,29 US$ và tổng cung lưu thông là 4.489.253.914,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,49 T US$
Khối lượng (24h)
58,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.376889 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,37688900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Bahraini Dinar
DAI
BHD
0.01
DAI
0,00376889
BHD
0.1
DAI
0,03768890
BHD
1
DAI
0,37688900
BHD
2
DAI
0,75377800
BHD
3
DAI
1,130667
BHD
5
DAI
1,884445
BHD
10
DAI
3,768890
BHD
20
DAI
7,537780
BHD
25
DAI
9,422225
BHD
50
DAI
18,8445
BHD
100
DAI
37,6889
BHD
250
DAI
94,2222
BHD
500
DAI
188,444
BHD
1000
DAI
376,889
BHD
2500
DAI
942,223
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BHD được tạo vào lúc 23:03:06 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC