Chuyển đổi 50 DKK sang DAI
Chuyển đổi 50 DKK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 7,17 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến DKK
Theo dõi
22:02, 22 tháng 11, 2024
0 DKK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 7,170000 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.001.582.284 DKK. Dai tăng +0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.05%. Tổng cung của Dai là 3.401.066.585,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.401.066.585,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
24,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 T US$
Khối lượng (24h)
1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:02 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.17 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 7,170000 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Danish Krone
Chuyển đổi Danish Krone sang Dai
DKK
DAI
0.01
DKK
0,00139470
DAI
0.1
DKK
0,01394700
DAI
1
DKK
0,13947001
DAI
2
DKK
0,27894003
DAI
3
DKK
0,41841004
DAI
5
DKK
0,69735007
DAI
10
DKK
1,394700
DAI
20
DKK
2,789400
DAI
25
DKK
3,486750
DAI
50
DKK
6,973501
DAI
100
DKK
13,9470
DAI
250
DKK
34,8675
DAI
500
DKK
69,7350
DAI
1000
DKK
139,470
DAI
2500
DKK
348,675
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-DKK được tạo vào lúc 22:02:46 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC