Chuyển đổi 2500 DAI sang INR
Chuyển đổi 2500 DAI sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 84,43 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 15 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến INR
Theo dõi
22:23, 15 tháng 11, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 84,4300 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.321.167.303 ₹. Dai tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.11%. Tổng cung của Dai là 3.299.232.472,1 US$ và tổng cung lưu thông là 3.297.656.659,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
278,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,3 T US$
Khối lượng (24h)
19,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 2500 Dai (DAI) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 211075.00000000003 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 84,4300 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang INR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang Dai
INR
DAI
0.01
INR
0,00011844
DAI
0.1
INR
0,00118441
DAI
1
INR
0,01184413
DAI
2
INR
0,02368826
DAI
3
INR
0,03553239
DAI
5
INR
0,05922066
DAI
10
INR
0,11844131
DAI
20
INR
0,23688262
DAI
25
INR
0,29610328
DAI
50
INR
0,59220656
DAI
100
INR
1,184413
DAI
250
INR
2,961033
DAI
500
INR
5,922066
DAI
1000
INR
11,8441
DAI
2500
INR
29,6103
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-INR được tạo vào lúc 22:23:03 15/11/2024
Last Updated at 22:23:03 15/11/2024 UTC