Chuyển đổi 1 DAI sang KWD
Chuyển đổi 1 DAI sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,308 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:30, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,30801000 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.982.826 KWD. Dai tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.167.675.682,77 US$ và tổng cung lưu thông là 3.148.946.525,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
969,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
39,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.30801 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,30801000 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang KWD mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Kuwaiti Dinar

DAI
KWD
0.01
DAI
0,00308010
KWD
0.1
DAI
0,03080100
KWD
1
DAI
0,30801000
KWD
2
DAI
0,61602000
KWD
3
DAI
0,92403000
KWD
5
DAI
1,540050
KWD
10
DAI
3,080100
KWD
20
DAI
6,160200
KWD
25
DAI
7,700250
KWD
50
DAI
15,4005
KWD
100
DAI
30,8010
KWD
250
DAI
77,0025
KWD
500
DAI
154,005
KWD
1000
DAI
308,010
KWD
2500
DAI
770,025
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-KWD được tạo vào lúc 23:30:10 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC