Chuyển đổi 5 RUB sang DAI
Chuyển đổi 5 RUB sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 DAI tương đương 80,32 RUB
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:15, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến RUB
Theo dõi
          10:15, 31 tháng 10, 2025
         0 RUB
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 80,3200 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.801.885.563 RUB. Dai tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.41%. Tổng cung của Dai là 4.642.428.350,88 US$ và tổng cung lưu thông là 4.642.428.350,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
 373 T US$
Nguồn cung lưu thông
 4,64 T US$
Khối lượng (24h)
 13,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.32 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 80,3200 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang RUB mới nhất
    Chuyển đổi Dai sang Russian Ruble
  
 
    Chuyển đổi Russian Ruble sang Dai
  
 RUB
 
 DAI
0.01
 RUB
0,00012450
 DAI
0.1
 RUB
0,00124502
 DAI
1
 RUB
0,01245020
 DAI
2
 RUB
0,02490040
 DAI
3
 RUB
0,03735060
 DAI
5
 RUB
0,06225100
 DAI
10
 RUB
0,12450199
 DAI
20
 RUB
0,24900398
 DAI
25
 RUB
0,31125498
 DAI
50
 RUB
0,62250996
 DAI
100
 RUB
1,245020
 DAI
250
 RUB
3,112550
 DAI
500
 RUB
6,225100
 DAI
1000
 RUB
12,4502
 DAI
2500
 RUB
31,1255
 DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      DAI/AED
    
      DAI/ARS
    
      DAI/AUD
    
      DAI/BCH
    
      DAI/BDT
    
      DAI/BHD
    
      DAI/BMD
    
      DAI/BNB
    
      DAI/BRL
    
      DAI/BTC
    
      DAI/CAD
    
      DAI/CHF
    
      DAI/CLP
    
      DAI/CNY
    
      DAI/CZK
    
      DAI/DKK
    
      DAI/DOT
    
      DAI/EOS
    
      DAI/ETH
    
      DAI/EUR
    
      DAI/GBP
    
      DAI/HKD
    
      DAI/HUF
    
      DAI/IDR
    
      DAI/ILS
    
      DAI/INR
    
      DAI/JPY
    
      DAI/KRW
    
      DAI/KWD
    
      DAI/LKR
    
      DAI/LTC
    
      DAI/MMK
    
      DAI/MXN
    
      DAI/MYR
    
      DAI/NGN
    
      DAI/NOK
    
      DAI/NZD
    
      DAI/PHP
    
      DAI/PKR
    
      DAI/PLN
    
      DAI/SAR
    
      DAI/SEK
    
      DAI/SGD
    
      DAI/THB
    
      DAI/TRY
    
      DAI/TWD
    
      DAI/UAH
    
      DAI/USD
    
      DAI/VEF
    
      DAI/VND
    
      DAI/XAG
    
      DAI/XAU
    
      DAI/XDR
    
      DAI/XLM
    
      DAI/XRP
    
      DAI/YFI
    
      DAI/ZAR
    
      DAI/LINK
    
      DAI/SATS
    
      DAI/BITS
    
Trang DAI-RUB được tạo vào lúc 10:15:12 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC