Chuyển đổi 100 TRY sang DAI
Chuyển đổi 100 TRY sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 34,61 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:36, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến TRY
Theo dõi
16:36, 22 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 34,6100 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.252.218.740 TRY. Dai tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
118,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
5,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:36 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.61 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 34,6100 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Dai
TRY
DAI
0.01
TRY
0,00028893
DAI
0.1
TRY
0,00288934
DAI
1
TRY
0,02889338
DAI
2
TRY
0,05778677
DAI
3
TRY
0,08668015
DAI
5
TRY
0,14446692
DAI
10
TRY
0,28893383
DAI
20
TRY
0,57786767
DAI
25
TRY
0,72233459
DAI
50
TRY
1,444669
DAI
100
TRY
2,889338
DAI
250
TRY
7,223346
DAI
500
TRY
14,4467
DAI
1000
TRY
28,8934
DAI
2500
TRY
72,2335
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-TRY được tạo vào lúc 16:36:01 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC