Chuyển đổi 500 BNB sang ENS
Chuyển đổi 500 BNB sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,032 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 9 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03195374 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.779,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.31%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
63,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03195374 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03195374 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00031954
BNB
0.1
ENS
0,00319537
BNB
1
ENS
0,03195374
BNB
2
ENS
0,06390748
BNB
3
ENS
0,09586122
BNB
5
ENS
0,15976870
BNB
10
ENS
0,31953740
BNB
20
ENS
0,63907480
BNB
25
ENS
0,79884350
BNB
50
ENS
1,597687
BNB
100
ENS
3,195374
BNB
250
ENS
7,988435
BNB
500
ENS
15,9769
BNB
1000
ENS
31,9537
BNB
2500
ENS
79,8844
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,31295241
ENS
0.1
BNB
3,129524
ENS
1
BNB
31,2952
ENS
2
BNB
62,5905
ENS
3
BNB
93,8857
ENS
5
BNB
156,476
ENS
10
BNB
312,952
ENS
20
BNB
625,905
ENS
25
BNB
782,381
ENS
50
BNB
1.564,762
ENS
100
BNB
3.129,524
ENS
250
BNB
7.823,81
ENS
500
BNB
15.647,621
ENS
1000
BNB
31.295,241
ENS
2500
BNB
78.238,103
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 19:52:37 9/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC