Chuyển đổi 0.1 BNB sang ENS
Chuyển đổi 0.1 BNB sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,012 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:38, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BNB
Theo dõi
20:38, 12 tháng 12, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,01218674 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.757,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.26%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
466,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:38 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01218674 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,01218674 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB
ENS
BNB
0.01
ENS
0,00012187
BNB
0.1
ENS
0,00121867
BNB
1
ENS
0,01218674
BNB
2
ENS
0,02437348
BNB
3
ENS
0,03656022
BNB
5
ENS
0,06093370
BNB
10
ENS
0,12186740
BNB
20
ENS
0,24373480
BNB
25
ENS
0,30466850
BNB
50
ENS
0,60933700
BNB
100
ENS
1,218674
BNB
250
ENS
3,046685
BNB
500
ENS
6,093370
BNB
1000
ENS
12,1867
BNB
2500
ENS
30,4669
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service
BNB
ENS
0.01
BNB
0,82056399
ENS
0.1
BNB
8,205640
ENS
1
BNB
82,0564
ENS
2
BNB
164,113
ENS
3
BNB
246,169
ENS
5
BNB
410,282
ENS
10
BNB
820,564
ENS
20
BNB
1.641,128
ENS
25
BNB
2.051,41
ENS
50
BNB
4.102,82
ENS
100
BNB
8.205,64
ENS
250
BNB
20.514,1
ENS
500
BNB
41.028,2
ENS
1000
BNB
82.056,399
ENS
2500
BNB
205.140,998
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 20:38:55 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC