Chuyển đổi 100 BNB sang ENS
Chuyển đổi 100 BNB sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,025 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,02499658 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.732,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.27%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
828,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
61,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02499658 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,02499658 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00024997
BNB
0.1
ENS
0,00249966
BNB
1
ENS
0,02499658
BNB
2
ENS
0,04999316
BNB
3
ENS
0,07498974
BNB
5
ENS
0,12498290
BNB
10
ENS
0,24996580
BNB
20
ENS
0,49993160
BNB
25
ENS
0,62491450
BNB
50
ENS
1,249829
BNB
100
ENS
2,499658
BNB
250
ENS
6,249145
BNB
500
ENS
12,4983
BNB
1000
ENS
24,9966
BNB
2500
ENS
62,4915
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,40005473
ENS
0.1
BNB
4,000547
ENS
1
BNB
40,0055
ENS
2
BNB
80,0109
ENS
3
BNB
120,016
ENS
5
BNB
200,027
ENS
10
BNB
400,055
ENS
20
BNB
800,109
ENS
25
BNB
1.000,137
ENS
50
BNB
2.000,274
ENS
100
BNB
4.000,547
ENS
250
BNB
10.001,368
ENS
500
BNB
20.002,736
ENS
1000
BNB
40.005,473
ENS
2500
BNB
100.013,682
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 22:40:56 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC