Chuyển đổi 1 BNB sang ENS
Chuyển đổi 1 BNB sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,036 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03615272 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 390.757 BNB. Ethereum Name Service tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -1.15%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 117.
Vốn hóa thị trường
1,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
390,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03615272 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03615272 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00036153
BNB
0.1
ENS
0,00361527
BNB
1
ENS
0,03615272
BNB
2
ENS
0,07230544
BNB
3
ENS
0,10845816
BNB
5
ENS
0,18076360
BNB
10
ENS
0,36152720
BNB
20
ENS
0,72305440
BNB
25
ENS
0,90381800
BNB
50
ENS
1,807636
BNB
100
ENS
3,615272
BNB
250
ENS
9,038180
BNB
500
ENS
18,0764
BNB
1000
ENS
36,1527
BNB
2500
ENS
90,3818
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,27660436
ENS
0.1
BNB
2,766044
ENS
1
BNB
27,6604
ENS
2
BNB
55,3209
ENS
3
BNB
82,9813
ENS
5
BNB
138,302
ENS
10
BNB
276,604
ENS
20
BNB
553,209
ENS
25
BNB
691,511
ENS
50
BNB
1.383,022
ENS
100
BNB
2.766,044
ENS
250
BNB
6.915,109
ENS
500
BNB
13.830,218
ENS
1000
BNB
27.660,436
ENS
2500
BNB
69.151,09
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 03:06:13 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC