Chuyển đổi 25 BNB sang ENS
Chuyển đổi 25 BNB sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,029 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:33, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,02914566 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.320 BNB. Ethereum Name Service tăng +5.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.73%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
967,09 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:33 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02914566 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,02914566 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00029146
BNB
0.1
ENS
0,00291457
BNB
1
ENS
0,02914566
BNB
2
ENS
0,05829132
BNB
3
ENS
0,08743698
BNB
5
ENS
0,14572830
BNB
10
ENS
0,29145660
BNB
20
ENS
0,58291320
BNB
25
ENS
0,72864150
BNB
50
ENS
1,457283
BNB
100
ENS
2,914566
BNB
250
ENS
7,286415
BNB
500
ENS
14,5728
BNB
1000
ENS
29,1457
BNB
2500
ENS
72,8642
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,34310426
ENS
0.1
BNB
3,431043
ENS
1
BNB
34,3104
ENS
2
BNB
68,6209
ENS
3
BNB
102,931
ENS
5
BNB
171,552
ENS
10
BNB
343,104
ENS
20
BNB
686,209
ENS
25
BNB
857,761
ENS
50
BNB
1.715,521
ENS
100
BNB
3.431,043
ENS
250
BNB
8.577,606
ENS
500
BNB
17.155,213
ENS
1000
BNB
34.310,426
ENS
2500
BNB
85.776,064
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 18:33:39 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC