Chuyển đổi 25 ENS sang BNB
Chuyển đổi 25 ENS sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,036 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03626378 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 394.428 BNB. Ethereum Name Service tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.37%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 116.
Vốn hóa thị trường
1,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
394,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 25 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9065945000000001 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03626378 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00036264
BNB
0.1
ENS
0,00362638
BNB
1
ENS
0,03626378
BNB
2
ENS
0,07252756
BNB
3
ENS
0,10879134
BNB
5
ENS
0,18131890
BNB
10
ENS
0,36263780
BNB
20
ENS
0,72527560
BNB
25
ENS
0,90659450
BNB
50
ENS
1,813189
BNB
100
ENS
3,626378
BNB
250
ENS
9,065945
BNB
500
ENS
18,1319
BNB
1000
ENS
36,2638
BNB
2500
ENS
90,6595
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,27575724
ENS
0.1
BNB
2,757572
ENS
1
BNB
27,5757
ENS
2
BNB
55,1514
ENS
3
BNB
82,7272
ENS
5
BNB
137,879
ENS
10
BNB
275,757
ENS
20
BNB
551,514
ENS
25
BNB
689,393
ENS
50
BNB
1.378,786
ENS
100
BNB
2.757,572
ENS
250
BNB
6.893,931
ENS
500
BNB
13.787,862
ENS
1000
BNB
27.575,724
ENS
2500
BNB
68.939,311
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 10:07:26 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC