Chuyển đổi 250 ENS sang BNB
Chuyển đổi 250 ENS sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,013 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,01252528 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.179,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -3.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
478,37 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 250 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.13132 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,01252528 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB
ENS
BNB
0.01
ENS
0,00012525
BNB
0.1
ENS
0,00125253
BNB
1
ENS
0,01252528
BNB
2
ENS
0,02505056
BNB
3
ENS
0,03757584
BNB
5
ENS
0,06262640
BNB
10
ENS
0,12525280
BNB
20
ENS
0,25050560
BNB
25
ENS
0,31313200
BNB
50
ENS
0,62626400
BNB
100
ENS
1,252528
BNB
250
ENS
3,131320
BNB
500
ENS
6,262640
BNB
1000
ENS
12,5253
BNB
2500
ENS
31,3132
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service
BNB
ENS
0.01
BNB
0,79838535
ENS
0.1
BNB
7,983853
ENS
1
BNB
79,8385
ENS
2
BNB
159,677
ENS
3
BNB
239,516
ENS
5
BNB
399,193
ENS
10
BNB
798,385
ENS
20
BNB
1.596,771
ENS
25
BNB
1.995,963
ENS
50
BNB
3.991,927
ENS
100
BNB
7.983,853
ENS
250
BNB
19.959,634
ENS
500
BNB
39.919,267
ENS
1000
BNB
79.838,535
ENS
2500
BNB
199.596,336
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 07:39:09 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC