Chuyển đổi 50 DOT sang ENS
Chuyển đổi 50 DOT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 5,357 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:36, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,356765 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.353.570 DOT. Ethereum Name Service tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.13%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
177,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.356765 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,356765 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05356765
DOT
0.1
ENS
0,53567650
DOT
1
ENS
5,356765
DOT
2
ENS
10,7135
DOT
3
ENS
16,0703
DOT
5
ENS
26,7838
DOT
10
ENS
53,5677
DOT
20
ENS
107,135
DOT
25
ENS
133,919
DOT
50
ENS
267,838
DOT
100
ENS
535,677
DOT
250
ENS
1.339,191
DOT
500
ENS
2.678,383
DOT
1000
ENS
5.356,765
DOT
2500
ENS
13.391,913
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00186680
ENS
0.1
DOT
0,01866798
ENS
1
DOT
0,18667983
ENS
2
DOT
0,37335967
ENS
3
DOT
0,56003950
ENS
5
DOT
0,93339917
ENS
10
DOT
1,866798
ENS
20
DOT
3,733597
ENS
25
DOT
4,666996
ENS
50
DOT
9,333992
ENS
100
DOT
18,6680
ENS
250
DOT
46,6700
ENS
500
DOT
93,3399
ENS
1000
DOT
186,680
ENS
2500
DOT
466,700
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 03:36:58 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC