Chuyển đổi 0.01 DOT sang ENS
Chuyển đổi 0.01 DOT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 7,1 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:37, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 7,100467 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.529.494 DOT. Ethereum Name Service giảm -3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.58%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
235,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:37 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.100467 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 7,100467 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,07100467
DOT
0.1
ENS
0,71004670
DOT
1
ENS
7,100467
DOT
2
ENS
14,2009
DOT
3
ENS
21,3014
DOT
5
ENS
35,5023
DOT
10
ENS
71,0047
DOT
20
ENS
142,009
DOT
25
ENS
177,512
DOT
50
ENS
355,023
DOT
100
ENS
710,047
DOT
250
ENS
1.775,117
DOT
500
ENS
3.550,234
DOT
1000
ENS
7.100,467
DOT
2500
ENS
17.751,168
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00140836
ENS
0.1
DOT
0,01408358
ENS
1
DOT
0,14083581
ENS
2
DOT
0,28167161
ENS
3
DOT
0,42250742
ENS
5
DOT
0,70417903
ENS
10
DOT
1,408358
ENS
20
DOT
2,816716
ENS
25
DOT
3,520895
ENS
50
DOT
7,041790
ENS
100
DOT
14,0836
ENS
250
DOT
35,2090
ENS
500
DOT
70,4179
ENS
1000
DOT
140,836
ENS
2500
DOT
352,090
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 12:37:54 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC