Chuyển đổi 25 ENS sang DOT
Chuyển đổi 25 ENS sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 5,282 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,281894 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.363.166 DOT. Ethereum Name Service tăng +0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.17%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
175,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 25 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132.04735 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,281894 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05281894
DOT
0.1
ENS
0,52818940
DOT
1
ENS
5,281894
DOT
2
ENS
10,5638
DOT
3
ENS
15,8457
DOT
5
ENS
26,4095
DOT
10
ENS
52,8189
DOT
20
ENS
105,638
DOT
25
ENS
132,047
DOT
50
ENS
264,095
DOT
100
ENS
528,189
DOT
250
ENS
1.320,474
DOT
500
ENS
2.640,947
DOT
1000
ENS
5.281,894
DOT
2500
ENS
13.204,735
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00189326
ENS
0.1
DOT
0,01893260
ENS
1
DOT
0,18932603
ENS
2
DOT
0,37865205
ENS
3
DOT
0,56797808
ENS
5
DOT
0,94663013
ENS
10
DOT
1,893260
ENS
20
DOT
3,786521
ENS
25
DOT
4,733151
ENS
50
DOT
9,466301
ENS
100
DOT
18,9326
ENS
250
DOT
47,3315
ENS
500
DOT
94,6630
ENS
1000
DOT
189,326
ENS
2500
DOT
473,315
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 08:49:31 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC