Chuyển đổi 1000 DOT sang ENS
Chuyển đổi 1000 DOT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 5,552 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,552449 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.712.407 DOT. Ethereum Name Service tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.01%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
184,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.552449 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,552449 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05552449
DOT
0.1
ENS
0,55524490
DOT
1
ENS
5,552449
DOT
2
ENS
11,1049
DOT
3
ENS
16,6573
DOT
5
ENS
27,7622
DOT
10
ENS
55,5245
DOT
20
ENS
111,049
DOT
25
ENS
138,811
DOT
50
ENS
277,622
DOT
100
ENS
555,245
DOT
250
ENS
1.388,112
DOT
500
ENS
2.776,225
DOT
1000
ENS
5.552,449
DOT
2500
ENS
13.881,123
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00180101
ENS
0.1
DOT
0,01801007
ENS
1
DOT
0,18010071
ENS
2
DOT
0,36020142
ENS
3
DOT
0,54030213
ENS
5
DOT
0,90050354
ENS
10
DOT
1,801007
ENS
20
DOT
3,602014
ENS
25
DOT
4,502518
ENS
50
DOT
9,005035
ENS
100
DOT
18,0101
ENS
250
DOT
45,0252
ENS
500
DOT
90,0504
ENS
1000
DOT
180,101
ENS
2500
DOT
450,252
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 22:40:43 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC