Chuyển đổi 20 ENS sang DOT
Chuyển đổi 20 ENS sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 4,198 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4,198075 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.458.061 DOT. Ethereum Name Service tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.48%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
139,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.9615 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4,198075 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,04198075
DOT
0.1
ENS
0,41980750
DOT
1
ENS
4,198075
DOT
2
ENS
8,396150
DOT
3
ENS
12,5942
DOT
5
ENS
20,9904
DOT
10
ENS
41,9808
DOT
20
ENS
83,9615
DOT
25
ENS
104,952
DOT
50
ENS
209,904
DOT
100
ENS
419,808
DOT
250
ENS
1.049,519
DOT
500
ENS
2.099,038
DOT
1000
ENS
4.198,075
DOT
2500
ENS
10.495,188
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00238204
ENS
0.1
DOT
0,02382044
ENS
1
DOT
0,23820442
ENS
2
DOT
0,47640883
ENS
3
DOT
0,71461325
ENS
5
DOT
1,191022
ENS
10
DOT
2,382044
ENS
20
DOT
4,764088
ENS
25
DOT
5,955110
ENS
50
DOT
11,9102
ENS
100
DOT
23,8204
ENS
250
DOT
59,5511
ENS
500
DOT
119,102
ENS
1000
DOT
238,204
ENS
2500
DOT
595,511
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 19:21:44 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC