Chuyển đổi 2 DOT sang ENS
Chuyển đổi 2 DOT sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 5,349 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,349389 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.127.538 DOT. Ethereum Name Service tăng +1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.33%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
177,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.349389 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,349389 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05349389
DOT
0.1
ENS
0,53493890
DOT
1
ENS
5,349389
DOT
2
ENS
10,6988
DOT
3
ENS
16,0482
DOT
5
ENS
26,7469
DOT
10
ENS
53,4939
DOT
20
ENS
106,988
DOT
25
ENS
133,735
DOT
50
ENS
267,469
DOT
100
ENS
534,939
DOT
250
ENS
1.337,347
DOT
500
ENS
2.674,695
DOT
1000
ENS
5.349,389
DOT
2500
ENS
13.373,473
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00186937
ENS
0.1
DOT
0,01869372
ENS
1
DOT
0,18693724
ENS
2
DOT
0,37387447
ENS
3
DOT
0,56081171
ENS
5
DOT
0,93468619
ENS
10
DOT
1,869372
ENS
20
DOT
3,738745
ENS
25
DOT
4,673431
ENS
50
DOT
9,346862
ENS
100
DOT
18,6937
ENS
250
DOT
46,7343
ENS
500
DOT
93,4686
ENS
1000
DOT
186,937
ENS
2500
DOT
467,343
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 22:28:34 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC