Chuyển đổi 10 ENS sang DOT
Chuyển đổi 10 ENS sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 5,333 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến DOT
Theo dõi
17:39, 11 tháng 12, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,332811 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.996.948 DOT. Ethereum Name Service tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.21%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
203,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 10 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.32811 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,332811 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot
ENS
DOT
0.01
ENS
0,05332811
DOT
0.1
ENS
0,53328110
DOT
1
ENS
5,332811
DOT
2
ENS
10,6656
DOT
3
ENS
15,9984
DOT
5
ENS
26,6641
DOT
10
ENS
53,3281
DOT
20
ENS
106,656
DOT
25
ENS
133,320
DOT
50
ENS
266,641
DOT
100
ENS
533,281
DOT
250
ENS
1.333,203
DOT
500
ENS
2.666,406
DOT
1000
ENS
5.332,811
DOT
2500
ENS
13.332,028
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service
DOT
ENS
0.01
DOT
0,00187518
ENS
0.1
DOT
0,01875184
ENS
1
DOT
0,18751837
ENS
2
DOT
0,37503673
ENS
3
DOT
0,56255510
ENS
5
DOT
0,93759183
ENS
10
DOT
1,875184
ENS
20
DOT
3,750367
ENS
25
DOT
4,687959
ENS
50
DOT
9,375918
ENS
100
DOT
18,7518
ENS
250
DOT
46,8796
ENS
500
DOT
93,7592
ENS
1000
DOT
187,518
ENS
2500
DOT
468,796
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 17:39:51 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC