Chuyển đổi 2500 VND sang FIL
Chuyển đổi 2500 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 59.820 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:46, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 59.820,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.344.964.061.508 ₫. Filecoin tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.56%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.286.969 US$ và tổng cung lưu thông là 680.350.493 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
40,7 NT US$
Nguồn cung lưu thông
680,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:46 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59820 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 59.820,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
598,200
VND
0.1
FIL
5.982,00
VND
1
FIL
59.820,0
VND
2
FIL
119.640
VND
3
FIL
179.460
VND
5
FIL
299.100
VND
10
FIL
598.200
VND
20
FIL
1.196.400
VND
25
FIL
1.495.500
VND
50
FIL
2.991.000
VND
100
FIL
5.982.000
VND
250
FIL
14.955.000
VND
500
FIL
29.910.000
VND
1000
FIL
59.820.000
VND
2500
FIL
149.550.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000017
FIL
0.1
VND
0,00000167
FIL
1
VND
0,00001672
FIL
2
VND
0,00003343
FIL
3
VND
0,00005015
FIL
5
VND
0,00008358
FIL
10
VND
0,00016717
FIL
20
VND
0,00033434
FIL
25
VND
0,00041792
FIL
50
VND
0,00083584
FIL
100
VND
0,00167168
FIL
250
VND
0,00417920
FIL
500
VND
0,00835841
FIL
1000
VND
0,01671682
FIL
2500
VND
0,04179204
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 05:46:46 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC