Chuyển đổi 2500 VND sang FIL
Chuyển đổi 2500 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 76.977 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:37, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 76.977,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.402.776.506.105 ₫. Filecoin tăng +5.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.55%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.606.878 US$ và tổng cung lưu thông là 644.198.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 59.
Vốn hóa thị trường
49,69 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,4 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76977 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 76.977,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
769,770
VND
0.1
FIL
7.697,70
VND
1
FIL
76.977,0
VND
2
FIL
153.954
VND
3
FIL
230.931
VND
5
FIL
384.885
VND
10
FIL
769.770
VND
20
FIL
1.539.540
VND
25
FIL
1.924.425
VND
50
FIL
3.848.850
VND
100
FIL
7.697.700
VND
250
FIL
19.244.250
VND
500
FIL
38.488.500
VND
1000
FIL
76.977.000
VND
2500
FIL
192.442.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000130
FIL
1
VND
0,00001299
FIL
2
VND
0,00002598
FIL
3
VND
0,00003897
FIL
5
VND
0,00006495
FIL
10
VND
0,00012991
FIL
20
VND
0,00025982
FIL
25
VND
0,00032477
FIL
50
VND
0,00064954
FIL
100
VND
0,00129909
FIL
250
VND
0,00324772
FIL
500
VND
0,00649545
FIL
1000
VND
0,01299089
FIL
2500
VND
0,03247723
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 04:37:39 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC