Chuyển đổi 250 VND sang FIL
Chuyển đổi 250 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 61.285 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 61.285,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.639.933.072.866 ₫. Filecoin tăng +3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.13%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.106.581 US$ và tổng cung lưu thông là 685.300.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 87.
Vốn hóa thị trường
41,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
685,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,64 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61285 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 61.285,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
612,850
VND
0.1
FIL
6.128,50
VND
1
FIL
61.285,0
VND
2
FIL
122.570
VND
3
FIL
183.855
VND
5
FIL
306.425
VND
10
FIL
612.850
VND
20
FIL
1.225.700
VND
25
FIL
1.532.125
VND
50
FIL
3.064.250
VND
100
FIL
6.128.500
VND
250
FIL
15.321.250
VND
500
FIL
30.642.500
VND
1000
FIL
61.285.000
VND
2500
FIL
153.212.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000163
FIL
1
VND
0,00001632
FIL
2
VND
0,00003263
FIL
3
VND
0,00004895
FIL
5
VND
0,00008159
FIL
10
VND
0,00016317
FIL
20
VND
0,00032634
FIL
25
VND
0,00040793
FIL
50
VND
0,00081586
FIL
100
VND
0,00163172
FIL
250
VND
0,00407930
FIL
500
VND
0,00815860
FIL
1000
VND
0,01631721
FIL
2500
VND
0,04079302
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 22:12:07 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC