Chuyển đổi 250 VND sang FIL
Chuyển đổi 250 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 65.910 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 65.910,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.100.097.801.303 ₫. Filecoin tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.19%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.475.025 US$ và tổng cung lưu thông là 673.777.315 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
44,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
673,78 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,1 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65910 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 65.910,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
659,100
VND
0.1
FIL
6.591,00
VND
1
FIL
65.910,0
VND
2
FIL
131.820
VND
3
FIL
197.730
VND
5
FIL
329.550
VND
10
FIL
659.100
VND
20
FIL
1.318.200
VND
25
FIL
1.647.750
VND
50
FIL
3.295.500
VND
100
FIL
6.591.000
VND
250
FIL
16.477.500
VND
500
FIL
32.955.000
VND
1000
FIL
65.910.000
VND
2500
FIL
164.775.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000015
FIL
0.1
VND
0,00000152
FIL
1
VND
0,00001517
FIL
2
VND
0,00003034
FIL
3
VND
0,00004552
FIL
5
VND
0,00007586
FIL
10
VND
0,00015172
FIL
20
VND
0,00030344
FIL
25
VND
0,00037931
FIL
50
VND
0,00075861
FIL
100
VND
0,00151722
FIL
250
VND
0,00379305
FIL
500
VND
0,00758610
FIL
1000
VND
0,01517220
FIL
2500
VND
0,03793051
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 16:27:52 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC