Chuyển đổi 250 VND sang FIL
Chuyển đổi 250 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 38.711 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 38.711,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.226.395.074.612 ₫. Filecoin giảm -5.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.34%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.721.384 US$ và tổng cung lưu thông là 723.428.636 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 96.
Vốn hóa thị trường
28,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
723,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38711 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 38.711,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
387,110
VND
0.1
FIL
3.871,10
VND
1
FIL
38.711,0
VND
2
FIL
77.422,0
VND
3
FIL
116.133
VND
5
FIL
193.555
VND
10
FIL
387.110
VND
20
FIL
774.220
VND
25
FIL
967.775
VND
50
FIL
1.935.550
VND
100
FIL
3.871.100
VND
250
FIL
9.677.750
VND
500
FIL
19.355.500
VND
1000
FIL
38.711.000
VND
2500
FIL
96.777.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000026
FIL
0.1
VND
0,00000258
FIL
1
VND
0,00002583
FIL
2
VND
0,00005166
FIL
3
VND
0,00007750
FIL
5
VND
0,00012916
FIL
10
VND
0,00025832
FIL
20
VND
0,00051665
FIL
25
VND
0,00064581
FIL
50
VND
0,00129162
FIL
100
VND
0,00258325
FIL
250
VND
0,00645811
FIL
500
VND
0,01291623
FIL
1000
VND
0,02583245
FIL
2500
VND
0,06458113
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 22:08:50 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC