Chuyển đổi 0.1 FIL sang VND
Chuyển đổi 0.1 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 64.710 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 64.710,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.709.990.895.251 ₫. Filecoin giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.05%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.132.369 US$ và tổng cung lưu thông là 684.047.898 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 78.
Vốn hóa thị trường
44,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
684,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,71 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 0.1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6471 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 64.710,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
647,100
VND
0.1
FIL
6.471,00
VND
1
FIL
64.710,0
VND
2
FIL
129.420
VND
3
FIL
194.130
VND
5
FIL
323.550
VND
10
FIL
647.100
VND
20
FIL
1.294.200
VND
25
FIL
1.617.750
VND
50
FIL
3.235.500
VND
100
FIL
6.471.000
VND
250
FIL
16.177.500
VND
500
FIL
32.355.000
VND
1000
FIL
64.710.000
VND
2500
FIL
161.775.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000015
FIL
0.1
VND
0,00000155
FIL
1
VND
0,00001545
FIL
2
VND
0,00003091
FIL
3
VND
0,00004636
FIL
5
VND
0,00007727
FIL
10
VND
0,00015454
FIL
20
VND
0,00030907
FIL
25
VND
0,00038634
FIL
50
VND
0,00077268
FIL
100
VND
0,00154536
FIL
250
VND
0,00386339
FIL
500
VND
0,00772678
FIL
1000
VND
0,01545356
FIL
2500
VND
0,03863391
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 21:43:42 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC