Chuyển đổi 3 VND sang FIL
Chuyển đổi 3 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 72.071 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 72.071,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.340.049.665.373 ₫. Filecoin giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +1.08%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.196.048 US$ và tổng cung lưu thông là 683.222.182 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
49,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
683,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72071 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 72.071,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
720,710
VND
0.1
FIL
7.207,10
VND
1
FIL
72.071,0
VND
2
FIL
144.142
VND
3
FIL
216.213
VND
5
FIL
360.355
VND
10
FIL
720.710
VND
20
FIL
1.441.420
VND
25
FIL
1.801.775
VND
50
FIL
3.603.550
VND
100
FIL
7.207.100
VND
250
FIL
18.017.750
VND
500
FIL
36.035.500
VND
1000
FIL
72.071.000
VND
2500
FIL
180.177.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000014
FIL
0.1
VND
0,00000139
FIL
1
VND
0,00001388
FIL
2
VND
0,00002775
FIL
3
VND
0,00004163
FIL
5
VND
0,00006938
FIL
10
VND
0,00013875
FIL
20
VND
0,00027750
FIL
25
VND
0,00034688
FIL
50
VND
0,00069376
FIL
100
VND
0,00138752
FIL
250
VND
0,00346880
FIL
500
VND
0,00693760
FIL
1000
VND
0,01387521
FIL
2500
VND
0,03468802
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 03:44:20 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC