Chuyển đổi 2500 FIL sang VND
Chuyển đổi 2500 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 74.388 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:42, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 74.388,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.208.958.877.612 ₫. Filecoin tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.54%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.355 US$ và tổng cung lưu thông là 667.834.716 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
49,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
667,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,21 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:42 , việc chuyển đổi 2500 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 185970000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 74.388,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
743,880
VND
0.1
FIL
7.438,80
VND
1
FIL
74.388,0
VND
2
FIL
148.776
VND
3
FIL
223.164
VND
5
FIL
371.940
VND
10
FIL
743.880
VND
20
FIL
1.487.760
VND
25
FIL
1.859.700
VND
50
FIL
3.719.400
VND
100
FIL
7.438.800
VND
250
FIL
18.597.000
VND
500
FIL
37.194.000
VND
1000
FIL
74.388.000
VND
2500
FIL
185.970.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000134
FIL
1
VND
0,00001344
FIL
2
VND
0,00002689
FIL
3
VND
0,00004033
FIL
5
VND
0,00006722
FIL
10
VND
0,00013443
FIL
20
VND
0,00026886
FIL
25
VND
0,00033608
FIL
50
VND
0,00067215
FIL
100
VND
0,00134430
FIL
250
VND
0,00336076
FIL
500
VND
0,00672151
FIL
1000
VND
0,01344303
FIL
2500
VND
0,03360757
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 15:42:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC