Chuyển đổi 2500 FIL sang VND
Chuyển đổi 2500 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 75.112 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 75.112,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.065.746.274.482 ₫. Filecoin tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.61%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.607.584 US$ và tổng cung lưu thông là 644.042.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
48,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,07 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 2500 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 187780000 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 75.112,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
751,120
VND
0.1
FIL
7.511,20
VND
1
FIL
75.112,0
VND
2
FIL
150.224
VND
3
FIL
225.336
VND
5
FIL
375.560
VND
10
FIL
751.120
VND
20
FIL
1.502.240
VND
25
FIL
1.877.800
VND
50
FIL
3.755.600
VND
100
FIL
7.511.200
VND
250
FIL
18.778.000
VND
500
FIL
37.556.000
VND
1000
FIL
75.112.000
VND
2500
FIL
187.780.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000133
FIL
1
VND
0,00001331
FIL
2
VND
0,00002663
FIL
3
VND
0,00003994
FIL
5
VND
0,00006657
FIL
10
VND
0,00013313
FIL
20
VND
0,00026627
FIL
25
VND
0,00033284
FIL
50
VND
0,00066567
FIL
100
VND
0,00133135
FIL
250
VND
0,00332836
FIL
500
VND
0,00665673
FIL
1000
VND
0,01331345
FIL
2500
VND
0,03328363
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 22:04:35 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC