Chuyển đổi 0.01 VND sang FIL
Chuyển đổi 0.01 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 74.865 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:49, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 74.865,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.555.730.606.618 ₫. Filecoin tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.10%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.606.721 US$ và tổng cung lưu thông là 644.208.532 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 58.
Vốn hóa thị trường
48,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:49 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74865 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 74.865,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
748,650
VND
0.1
FIL
7.486,50
VND
1
FIL
74.865,0
VND
2
FIL
149.730
VND
3
FIL
224.595
VND
5
FIL
374.325
VND
10
FIL
748.650
VND
20
FIL
1.497.300
VND
25
FIL
1.871.625
VND
50
FIL
3.743.250
VND
100
FIL
7.486.500
VND
250
FIL
18.716.250
VND
500
FIL
37.432.500
VND
1000
FIL
74.865.000
VND
2500
FIL
187.162.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000134
FIL
1
VND
0,00001336
FIL
2
VND
0,00002671
FIL
3
VND
0,00004007
FIL
5
VND
0,00006679
FIL
10
VND
0,00013357
FIL
20
VND
0,00026715
FIL
25
VND
0,00033393
FIL
50
VND
0,00066787
FIL
100
VND
0,00133574
FIL
250
VND
0,00333934
FIL
500
VND
0,00667869
FIL
1000
VND
0,01335738
FIL
2500
VND
0,03339344
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 09:49:52 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC