Chuyển đổi 50 FIL sang VND
Chuyển đổi 50 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 60.996 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 60.996,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.547.524.723.246 ₫. Filecoin tăng +3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.49%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.286.624 US$ và tổng cung lưu thông là 680.350.493 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
41,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
680,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,55 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3049800 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 60.996,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
609,960
VND
0.1
FIL
6.099,60
VND
1
FIL
60.996,0
VND
2
FIL
121.992
VND
3
FIL
182.988
VND
5
FIL
304.980
VND
10
FIL
609.960
VND
20
FIL
1.219.920
VND
25
FIL
1.524.900
VND
50
FIL
3.049.800
VND
100
FIL
6.099.600
VND
250
FIL
15.249.000
VND
500
FIL
30.498.000
VND
1000
FIL
60.996.000
VND
2500
FIL
152.490.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000164
FIL
1
VND
0,00001639
FIL
2
VND
0,00003279
FIL
3
VND
0,00004918
FIL
5
VND
0,00008197
FIL
10
VND
0,00016395
FIL
20
VND
0,00032789
FIL
25
VND
0,00040986
FIL
50
VND
0,00081973
FIL
100
VND
0,00163945
FIL
250
VND
0,00409863
FIL
500
VND
0,00819726
FIL
1000
VND
0,01639452
FIL
2500
VND
0,04098629
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 09:47:32 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC