Chuyển đổi 0.01 FIL sang VND
Chuyển đổi 0.01 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 93.165 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:14, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 93.165,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.063.879.539.319 ₫. Filecoin tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.17%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.911.586 US$ và tổng cung lưu thông là 592.339.862 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 46.
Vốn hóa thị trường
55,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
592,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:14 , việc chuyển đổi 0.01 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 931.65 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 93.165,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
931,650
VND
0.1
FIL
9.316,50
VND
1
FIL
93.165,0
VND
2
FIL
186.330
VND
3
FIL
279.495
VND
5
FIL
465.825
VND
10
FIL
931.650
VND
20
FIL
1.863.300
VND
25
FIL
2.329.125
VND
50
FIL
4.658.250
VND
100
FIL
9.316.500
VND
250
FIL
23.291.250
VND
500
FIL
46.582.500
VND
1000
FIL
93.165.000
VND
2500
FIL
232.912.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000011
FIL
0.1
VND
0,00000107
FIL
1
VND
0,00001073
FIL
2
VND
0,00002147
FIL
3
VND
0,00003220
FIL
5
VND
0,00005367
FIL
10
VND
0,00010734
FIL
20
VND
0,00021467
FIL
25
VND
0,00026834
FIL
50
VND
0,00053668
FIL
100
VND
0,00107336
FIL
250
VND
0,00268341
FIL
500
VND
0,00536682
FIL
1000
VND
0,01073364
FIL
2500
VND
0,02683411
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 03:14:02 18/10/2024
Last Updated at 03:14:02 18/10/2024 UTC