Chuyển đổi 25 FIL sang VND
Chuyển đổi 25 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 42.633 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 42.633,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.768.806.727.466 ₫. Filecoin giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.62%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.792.884 US$ và tổng cung lưu thông là 720.310.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 86.
Vốn hóa thị trường
30,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
720,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,77 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 25 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1065825 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 42.633,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
426,330
VND
0.1
FIL
4.263,30
VND
1
FIL
42.633,0
VND
2
FIL
85.266,0
VND
3
FIL
127.899
VND
5
FIL
213.165
VND
10
FIL
426.330
VND
20
FIL
852.660
VND
25
FIL
1.065.825
VND
50
FIL
2.131.650
VND
100
FIL
4.263.300
VND
250
FIL
10.658.250
VND
500
FIL
21.316.500
VND
1000
FIL
42.633.000
VND
2500
FIL
106.582.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000023
FIL
0.1
VND
0,00000235
FIL
1
VND
0,00002346
FIL
2
VND
0,00004691
FIL
3
VND
0,00007037
FIL
5
VND
0,00011728
FIL
10
VND
0,00023456
FIL
20
VND
0,00046912
FIL
25
VND
0,00058640
FIL
50
VND
0,00117280
FIL
100
VND
0,00234560
FIL
250
VND
0,00586400
FIL
500
VND
0,01172800
FIL
1000
VND
0,02345601
FIL
2500
VND
0,05864002
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 05:43:36 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC