Chuyển đổi 25 FIL sang VND
Chuyển đổi 25 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 139.842 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến VND
Theo dõi
23:13, 25 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 139.842 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.909.273.536.185 ₫. Filecoin giảm -3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -2.55%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.844.356 US$ và tổng cung lưu thông là 602.144.059 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 45.
Vốn hóa thị trường
84,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
602,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 25 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3496050 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 139.842 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
1.398,42
VND
0.1
FIL
13.984,2
VND
1
FIL
139.842
VND
2
FIL
279.684
VND
3
FIL
419.526
VND
5
FIL
699.210
VND
10
FIL
1.398.420
VND
20
FIL
2.796.840
VND
25
FIL
3.496.050
VND
50
FIL
6.992.100
VND
100
FIL
13.984.200
VND
250
FIL
34.960.500
VND
500
FIL
69.921.000
VND
1000
FIL
139.842.000
VND
2500
FIL
349.605.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000007
FIL
0.1
VND
0,00000072
FIL
1
VND
0,00000715
FIL
2
VND
0,00001430
FIL
3
VND
0,00002145
FIL
5
VND
0,00003575
FIL
10
VND
0,00007151
FIL
20
VND
0,00014302
FIL
25
VND
0,00017877
FIL
50
VND
0,00035755
FIL
100
VND
0,00071509
FIL
250
VND
0,00178773
FIL
500
VND
0,00357546
FIL
1000
VND
0,00715093
FIL
2500
VND
0,01787732
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 23:13:03 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC