Chuyển đổi 0.1 VND sang FIL
Chuyển đổi 0.1 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 62.638 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 62.638,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.963.604.765.796 ₫. Filecoin tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.45%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.919.297 US$ và tổng cung lưu thông là 693.831.865 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 91.
Vốn hóa thị trường
43,44 NT US$
Nguồn cung lưu thông
693,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62638 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 62.638,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
626,380
VND
0.1
FIL
6.263,80
VND
1
FIL
62.638,0
VND
2
FIL
125.276
VND
3
FIL
187.914
VND
5
FIL
313.190
VND
10
FIL
626.380
VND
20
FIL
1.252.760
VND
25
FIL
1.565.950
VND
50
FIL
3.131.900
VND
100
FIL
6.263.800
VND
250
FIL
15.659.500
VND
500
FIL
31.319.000
VND
1000
FIL
62.638.000
VND
2500
FIL
156.595.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000160
FIL
1
VND
0,00001596
FIL
2
VND
0,00003193
FIL
3
VND
0,00004789
FIL
5
VND
0,00007982
FIL
10
VND
0,00015965
FIL
20
VND
0,00031929
FIL
25
VND
0,00039912
FIL
50
VND
0,00079824
FIL
100
VND
0,00159647
FIL
250
VND
0,00399119
FIL
500
VND
0,00798237
FIL
1000
VND
0,01596475
FIL
2500
VND
0,03991187
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 10:35:36 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC