Chuyển đổi 0.1 VND sang FIL
Chuyển đổi 0.1 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 76.371 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 76.371,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.067.172.125.304 ₫. Filecoin tăng +4.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.77%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.606.912 US$ và tổng cung lưu thông là 644.198.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 59.
Vốn hóa thị trường
48,88 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,07 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76371 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 76.371,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
763,710
VND
0.1
FIL
7.637,10
VND
1
FIL
76.371,0
VND
2
FIL
152.742
VND
3
FIL
229.113
VND
5
FIL
381.855
VND
10
FIL
763.710
VND
20
FIL
1.527.420
VND
25
FIL
1.909.275
VND
50
FIL
3.818.550
VND
100
FIL
7.637.100
VND
250
FIL
19.092.750
VND
500
FIL
38.185.500
VND
1000
FIL
76.371.000
VND
2500
FIL
190.927.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000131
FIL
1
VND
0,00001309
FIL
2
VND
0,00002619
FIL
3
VND
0,00003928
FIL
5
VND
0,00006547
FIL
10
VND
0,00013094
FIL
20
VND
0,00026188
FIL
25
VND
0,00032735
FIL
50
VND
0,00065470
FIL
100
VND
0,00130940
FIL
250
VND
0,00327349
FIL
500
VND
0,00654699
FIL
1000
VND
0,01309398
FIL
2500
VND
0,03273494
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 23:29:24 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC