Chuyển đổi 500 FIL sang VND
Chuyển đổi 500 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 60.737 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:08, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 60.737,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.349.620.567.311 ₫. Filecoin tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.38%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.907.179 US$ và tổng cung lưu thông là 701.208.267 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
42,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
701,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,35 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:08 , việc chuyển đổi 500 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30368500 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 60.737,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
607,370
VND
0.1
FIL
6.073,70
VND
1
FIL
60.737,0
VND
2
FIL
121.474
VND
3
FIL
182.211
VND
5
FIL
303.685
VND
10
FIL
607.370
VND
20
FIL
1.214.740
VND
25
FIL
1.518.425
VND
50
FIL
3.036.850
VND
100
FIL
6.073.700
VND
250
FIL
15.184.250
VND
500
FIL
30.368.500
VND
1000
FIL
60.737.000
VND
2500
FIL
151.842.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000165
FIL
1
VND
0,00001646
FIL
2
VND
0,00003293
FIL
3
VND
0,00004939
FIL
5
VND
0,00008232
FIL
10
VND
0,00016464
FIL
20
VND
0,00032929
FIL
25
VND
0,00041161
FIL
50
VND
0,00082322
FIL
100
VND
0,00164644
FIL
250
VND
0,00411611
FIL
500
VND
0,00823221
FIL
1000
VND
0,01646443
FIL
2500
VND
0,04116107
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 07:08:15 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC