Chuyển đổi 100 VND sang FIL
Chuyển đổi 100 VND sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 75.186 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 75.186,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.962.613.548.743 ₫. Filecoin tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.02%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.607.536 US$ và tổng cung lưu thông là 644.126.801 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
48,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
644,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75186 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 75.186,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
751,860
VND
0.1
FIL
7.518,60
VND
1
FIL
75.186,0
VND
2
FIL
150.372
VND
3
FIL
225.558
VND
5
FIL
375.930
VND
10
FIL
751.860
VND
20
FIL
1.503.720
VND
25
FIL
1.879.650
VND
50
FIL
3.759.300
VND
100
FIL
7.518.600
VND
250
FIL
18.796.500
VND
500
FIL
37.593.000
VND
1000
FIL
75.186.000
VND
2500
FIL
187.965.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000133
FIL
1
VND
0,00001330
FIL
2
VND
0,00002660
FIL
3
VND
0,00003990
FIL
5
VND
0,00006650
FIL
10
VND
0,00013300
FIL
20
VND
0,00026601
FIL
25
VND
0,00033251
FIL
50
VND
0,00066502
FIL
100
VND
0,00133003
FIL
250
VND
0,00332509
FIL
500
VND
0,00665017
FIL
1000
VND
0,01330035
FIL
2500
VND
0,03325087
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 01:10:02 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC