Chuyển đổi 5 FIL sang VND
Chuyển đổi 5 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 122.190 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến VND
Theo dõi
22:57, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 122.190 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.377.387.558.474 ₫. Filecoin tăng +6.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.66%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.848.877 US$ và tổng cung lưu thông là 601.193.638 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 49.
Vốn hóa thị trường
73,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
601,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,38 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 610950 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 122.190 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
1.221,90
VND
0.1
FIL
12.219,0
VND
1
FIL
122.190
VND
2
FIL
244.380
VND
3
FIL
366.570
VND
5
FIL
610.950
VND
10
FIL
1.221.900
VND
20
FIL
2.443.800
VND
25
FIL
3.054.750
VND
50
FIL
6.109.500
VND
100
FIL
12.219.000
VND
250
FIL
30.547.500
VND
500
FIL
61.095.000
VND
1000
FIL
122.190.000
VND
2500
FIL
305.475.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000008
FIL
0.1
VND
0,00000082
FIL
1
VND
0,00000818
FIL
2
VND
0,00001637
FIL
3
VND
0,00002455
FIL
5
VND
0,00004092
FIL
10
VND
0,00008184
FIL
20
VND
0,00016368
FIL
25
VND
0,00020460
FIL
50
VND
0,00040920
FIL
100
VND
0,00081840
FIL
250
VND
0,00204599
FIL
500
VND
0,00409199
FIL
1000
VND
0,00818398
FIL
2500
VND
0,02045994
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 22:57:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC