Chuyển đổi 2 FIL sang VND
Chuyển đổi 2 FIL sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 67.326 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 67.326,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.062.933.748.870 ₫. Filecoin tăng +6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.57%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.126.537 US$ và tổng cung lưu thông là 684.702.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 78.
Vốn hóa thị trường
46,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 2 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 134652 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 67.326,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
673,260
VND
0.1
FIL
6.732,60
VND
1
FIL
67.326,0
VND
2
FIL
134.652
VND
3
FIL
201.978
VND
5
FIL
336.630
VND
10
FIL
673.260
VND
20
FIL
1.346.520
VND
25
FIL
1.683.150
VND
50
FIL
3.366.300
VND
100
FIL
6.732.600
VND
250
FIL
16.831.500
VND
500
FIL
33.663.000
VND
1000
FIL
67.326.000
VND
2500
FIL
168.315.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000015
FIL
0.1
VND
0,00000149
FIL
1
VND
0,00001485
FIL
2
VND
0,00002971
FIL
3
VND
0,00004456
FIL
5
VND
0,00007427
FIL
10
VND
0,00014853
FIL
20
VND
0,00029706
FIL
25
VND
0,00037133
FIL
50
VND
0,00074266
FIL
100
VND
0,00148531
FIL
250
VND
0,00371328
FIL
500
VND
0,00742655
FIL
1000
VND
0,01485310
FIL
2500
VND
0,03713276
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 11:35:03 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC